Trang chủWHIRLPOOL • NSE
add
Whirlpool Of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.709,00 ₹ - 1.771,25 ₹
Phạm vi một năm
1.186,10 ₹ - 2.449,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
223,96 T INR
Số lượng trung bình
222,56 N
Tỷ số P/E
74,27
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 18,14% |
Thu nhập ròng | 520,20 Tr | 42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,29 | 13,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,00 Tr | 12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 T | 38,82% |
Tổng tài sản | 61,20 T | 10,93% |
Tổng nợ | 22,97 T | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,20 Tr | 42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.364