Trang chủWHK • ASX
add
WhiteHawk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,22 N | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 624,87 N | -32,07% |
Thu nhập ròng | -378,46 N | 52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,84 | 59,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,72 N | 51,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 942,71% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 104,18% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -479,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,46 N | 52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,79 N | 88,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 527,37 N | 4,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,80 N | 542,73% |
Dòng tiền tự do | -238,50 N | 37,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15