Trang chủWHK • ASX
add
WhiteHawk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,16 N | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 760,64 N | -10,82% |
Thu nhập ròng | -511,85 N | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,13 | 28,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,71 N | 25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,70 N | -50,22% |
Tổng tài sản | 537,42 N | -49,34% |
Tổng nợ | 612,04 N | -60,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -74,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -216,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.550,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,85 N | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,39 N | 46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,00 N | 3.510,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,84 N | 102,78% |
Dòng tiền tự do | -273,91 N | 22,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15