Trang chủWHLR • NASDAQ
add
Wheeler Real Estate Investment Trust Inc
8,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,00%)-0,080
7,93 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:31:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 $
Mức chênh lệch một ngày
7,75 $ - 8,21 $
Phạm vi một năm
5,79 $ - 470,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr USD
Số lượng trung bình
124,49 N
Tỷ số P/E
0,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,79 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | -10,84% |
Thu nhập ròng | -33,32 Tr | -136,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,43 | -140,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,41 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,07 Tr | 45,84% |
Tổng tài sản | 673,20 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 579,66 Tr | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,16 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,32 Tr | -136,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,48 Tr | 112,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,30 Tr | 186,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | -166,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,26 Tr | 679,33% |
Dòng tiền tự do | 50,12 Tr | 127,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52