Trang chủWHLRD • NASDAQ
add
Wheeler Real Estate Investment Trust Inc Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 $
Mức chênh lệch một ngày
25,91 $ - 26,50 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 26,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 Tr USD
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,10 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -27,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,38 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,15 Tr | 13,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 Tr | -31,76% |
Tổng tài sản | 670,32 Tr | -0,45% |
Tổng nợ | 540,34 Tr | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,94 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -27,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,88 Tr | 0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 55,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | 30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 Tr | 432,99% |
Dòng tiền tự do | 8,03 Tr | 66,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52