Trang chủWHLRL • NASDAQ
add
Wheeler Real Estate Investment Trust 7 00 Senior Conv Notes Due 2031
Giá đóng cửa hôm trước
183,36 $
Phạm vi một năm
63,50 $ - 194,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,35 Tr | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 140,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 143,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,94 Tr | -9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 624,76 Tr | -6,42% |
Tổng nợ | 525,05 Tr | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 140,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 Tr | -15,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,23 Tr | 492,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,36 Tr | -1.336,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,70 Tr | -959,24% |
Dòng tiền tự do | -4,85 Tr | 45,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56