Trang chủWHLT • OTCMKTS
add
Chase Packaging Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr USD
Số lượng trung bình
282,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,03 N | -31,08% |
Thu nhập ròng | -12,12 N | -104,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,71 N | -23,30% |
Tổng tài sản | 297,71 N | -23,30% |
Tổng nợ | 3,47 N | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,12 N | -104,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,12 N | 12,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,12 N | 12,90% |
Dòng tiền tự do | -10,02 N | 3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web