Trang chủWHR • NYSE
add
Whirlpool Corporation
112,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
112,52 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:50 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
111,18 $
Mức chênh lệch một ngày
111,18 $ - 112,75 $
Phạm vi một năm
84,18 $ - 125,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T USD
Số lượng trung bình
852,44 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | -18,94% |
Chi phí hoạt động | 401,00 Tr | -17,83% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 62,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,43 | -37,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,00 Tr | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 17,16 T | 1,60% |
Tổng nợ | 13,87 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,00 Tr | 345,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | 71,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 Tr | 48,92% |
Dòng tiền tự do | 277,75 Tr | 520,83% |
Giới thiệu
Whirlpool Corporation is an American multinational manufacturer and marketer of home appliances headquartered in Benton Charter Township, Michigan, United States. In 2023, the Fortune 500 company had an annual revenue of approximately $19 billion in sales, around 59,000 employees, and more than 55 manufacturing and technology research centers globally.
The company markets its namesake flagship brand Whirlpool alongside other brands including Maytag, KitchenAid, JennAir, Amana, Gladiator GarageWorks, Inglis, Estate, Brastemp, Bauknecht, Ignis, Indesit, Consul, and, in Europe, Hotpoint.
In its domestic U.S. market, Whirlpool has eleven manufacturing facilities which employs about 15,000 workers. Wikipedia
Ngày thành lập
11 thg 11, 1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59.000