Trang chủWHRL3 • BVMF
add
Whirlpool SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,64 R$ - 4,65 R$
Phạm vi một năm
3,42 R$ - 4,86 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T BRL
Số lượng trung bình
5,85 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
13,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 233,14 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 190,41 Tr | -6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,74 Tr | 82,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 56,79% |
Tổng tài sản | 10,05 T | 11,95% |
Tổng nợ | 7,31 T | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,41 Tr | -6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,02 Tr | -175,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,94 Tr | 49,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,00 N | 101,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,13 Tr | -71,52% |
Dòng tiền tự do | -360,16 Tr | -1,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
8.000