Trang chủWHRL4 • BVMF
add
Whirlpool SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,38 R$ - 4,38 R$
Phạm vi một năm
3,70 R$ - 4,48 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T BRL
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
12,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | — |
Chi phí hoạt động | 355,16 Tr | — |
Thu nhập ròng | 277,79 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 58,81% |
Tổng tài sản | 10,57 T | 17,16% |
Tổng nợ | 7,87 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,79 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 791,36 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
8.000