Trang chủWHSI • OTCMKTS
add
Wearable Health Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,67 N USD
Số lượng trung bình
105,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,25 N | -35,74% |
Chi phí hoạt động | 115,68 N | -81,28% |
Thu nhập ròng | 125,23 N | 123,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,41 | 136,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,41 N | 86,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,00 | -99,10% |
Tổng tài sản | 89,58 N | -57,10% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,23 N | 123,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,25 N | 97,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 N | 95,13% |
Dòng tiền tự do | -275,83 N | 46,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5