Trang chủWHYRF • OTCMKTS
add
West High Yield (W.H.Y) Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 759,42 N | 33,25% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -99,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,92 N | -33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,39 N | 45,60% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 8,18 Tr | 35,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 325,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -99,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -61,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 59,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,67 N | 42,25% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -108,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web