Trang chủWICO • IDX
add
Wicaksana Overseas International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Phạm vi một năm
119,00 Rp - 270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
343,33 T IDR
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,07 T | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 57,79 T | -16,21% |
Thu nhập ròng | -33,69 T | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,53 | 6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,30 T | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | 122,11% |
Tổng tài sản | 352,41 T | -15,82% |
Tổng nợ | 399,46 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,69 T | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 T | 123,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 T | -873,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,71 T | 438,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | 83,62% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | -81,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
462