Trang chủWICO • IDX
add
Wicaksana Overseas International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Phạm vi một năm
123,00 Rp - 123,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
294,43 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,81 T | -42,96% |
Chi phí hoạt động | 59,44 T | 1,41% |
Thu nhập ròng | -38,45 T | -101,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,42 | -253,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,00 T | -130,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | -29,88% |
Tổng tài sản | 218,90 T | -42,05% |
Tổng nợ | 410,62 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -191,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,45 T | -101,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,08 T | 130,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,77 Tr | -99,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -110,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 T | 4.142,43% |
Dòng tiền tự do | 19,89 T | 184,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
274