Trang chủWICO • IDX
add
Wicaksana Overseas International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Phạm vi một năm
123,00 Rp - 123,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
294,43 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,65 T | -37,94% |
Chi phí hoạt động | 42,78 T | -29,85% |
Thu nhập ròng | -31,11 T | 7,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,66 | -48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,00 T | 21,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | -37,83% |
Tổng tài sản | 184,52 T | -47,64% |
Tổng nợ | 407,35 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -222,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -378,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,11 T | 7,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,29 T | -1.765,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,21 T | 120,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,61 T | 223,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | -1,53% |
Dòng tiền tự do | -39,92 T | -24.562,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
208