Trang chủWIDAD • KLSE
add
Widad Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,08 Tr | -25,22% |
Chi phí hoạt động | 15,61 Tr | 41,89% |
Thu nhập ròng | -14,46 Tr | -45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,07 | -94,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,91 Tr | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,80 Tr | -16,41% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -4,54% |
Tổng nợ | 605,74 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,46 Tr | -45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,16 Tr | -43,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,80 Tr | 19,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 Tr | 90,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,00 N | 101,83% |
Dòng tiền tự do | -42,96 Tr | 4,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web