Trang chủWIDI • IDX
add
PT Widiant Jaya Krenindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 14,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 68,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 T IDR
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 86,59% |
Chi phí hoạt động | 892,71 Tr | 47,36% |
Thu nhập ròng | 161,84 Tr | 595,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 365,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 125,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,55 T | 1.294,26% |
Tổng tài sản | 49,66 T | 210,00% |
Tổng nợ | 2,46 T | -58,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,84 Tr | 595,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 896,76 Tr | 63,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,11 T | -939,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,32 Tr | -54,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,69 T | -1.325,59% |
Dòng tiền tự do | -7,07 T | -1.792,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
51