Trang chủWIFI • CNSX
add
American Aires Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | 1.693,83% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 440,00% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -121,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,87 | 87,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -178,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 5.080,28% |
Tổng tài sản | 6,03 Tr | 1.626,76% |
Tổng nợ | 5,90 Tr | 141,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -389,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -121,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,17 N | -238,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,46 N | 117,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,41 N | 28,50% |
Dòng tiền tự do | 926,06 N | 4,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính