Trang chủWIFI • IDX
add
Solusi Sinergi Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 Rp - 2.270,00 Rp
Phạm vi một năm
136,00 Rp - 2.730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 NT IDR
Số lượng trung bình
90,18 Tr
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,90 T | 77,76% |
Chi phí hoạt động | 15,20 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 79,11 T | 230,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,40 | 85,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,66 T | 149,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 T | -53,85% |
Tổng tài sản | 2,91 NT | 85,87% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 135,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,11 T | 230,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,19 T | -329,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,13 T | -554,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 620,23 T | 1.369,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -113,08% |
Dòng tiền tự do | -436,50 T | -447,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
23