Trang chủWIGBY • OTCMKTS
add
Wisetech Global ADR
Giá đóng cửa hôm trước
88,81 $
Phạm vi một năm
56,88 $ - 88,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,82 T AUD
Số lượng trung bình
265,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,65 Tr | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 125,70 Tr | 23,60% |
Thu nhập ròng | 72,30 Tr | 40,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,71 | 13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,05 Tr | 25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,50 Tr | -14,59% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 7,02% |
Tổng nợ | 613,70 Tr | -17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,30 Tr | 40,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,55 Tr | 18,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,55 Tr | 85,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,65 Tr | -180,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,60 Tr | 93,31% |
Dòng tiền tự do | 74,35 Tr | 19,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500