Trang chủWIHL • STO
add
Wihlborgs Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
99,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
96,35 kr - 100,00 kr
Phạm vi một năm
84,65 kr - 121,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
30,74 T SEK
Số lượng trung bình
444,11 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 29,00 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 860,00 Tr | 345,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,75 | 325,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 22,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 730,00 Tr | 13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,00 Tr | 19,08% |
Tổng tài sản | 60,75 T | 5,89% |
Tổng nợ | 37,60 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,00 Tr | 345,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,00 Tr | -35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,00 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,00 Tr | 514,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,00 Tr | -20,65% |
Dòng tiền tự do | 392,50 Tr | -57,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
228