Trang chủWIHL • STO
add
Wihlborgs Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
97,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
97,35 kr - 98,25 kr
Phạm vi một năm
84,65 kr - 121,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,94 T SEK
Số lượng trung bình
358,06 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,05 | 21,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 11,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,00 Tr | 6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,00 Tr | -42,43% |
Tổng tài sản | 64,33 T | 9,37% |
Tổng nợ | 41,32 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,00 Tr | 51,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -335,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | 736,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,00 Tr | 237,33% |
Dòng tiền tự do | 266,38 Tr | 32,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
227