Trang chủWIK • WSE
add
Wikana SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,80 zł - 6,85 zł
Phạm vi một năm
4,48 zł - 10,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
135,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,34 Tr | 404,24% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 83,32% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 1.691,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 255,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | 772,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 Tr | 60,77% |
Tổng tài sản | 250,39 Tr | -6,63% |
Tổng nợ | 133,84 Tr | -25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 1.691,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 604,00 N | -77,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | -512.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,04 Tr | -542,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | -713,72% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -669,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
41