Trang chủWIK • WSE
add
Wikana SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,35 zł - 6,35 zł
Phạm vi một năm
5,20 zł - 10,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
125,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
2,48
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 Tr | -32,04% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 125,78% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,55 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | -23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -72,65% |
Tổng tài sản | 228,84 Tr | -16,54% |
Tổng nợ | 79,40 Tr | -53,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,63 Tr | -136,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,50 Tr | 16.633,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,30 Tr | 39,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,00 N | 53,15% |
Dòng tiền tự do | -26,94 Tr | -146,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
37