Trang chủWIKA • IDX
add
Wijaya Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 NT | -11,87% |
Chi phí hoạt động | -252,72 T | -209,95% |
Thu nhập ròng | -780,18 T | 31,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,07 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,92 T | 321,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 NT | -17,94% |
Tổng tài sản | 61,13 NT | -5,41% |
Tổng nợ | 50,04 NT | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,18 T | 31,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,25 T | -52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,32 T | 118,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 NT | -1.352,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 NT | -37,25% |
Dòng tiền tự do | -399,31 T | 86,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3.784