Trang chủWIKA • IDX
add
Wijaya Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
404,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
404,00 Rp - 424,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 NT IDR
Số lượng trung bình
94,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 NT | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | -8,41% |
Thu nhập ròng | 1,53 NT | 212,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,34 | 238,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -649,24 T | -19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 NT | 284,73% |
Tổng tài sản | 67,06 NT | -7,08% |
Tổng nợ | 51,20 NT | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 NT | 212,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 NT | -2.501,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 NT | 355,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,40 NT | 100.292,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 NT | 1.395,09% |
Dòng tiền tự do | -2,28 NT | -308,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3.948