Trang chủWIKA • IDX
add
Wijaya Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 NT | -10,16% |
Chi phí hoạt động | -2,12 NT | -419,66% |
Thu nhập ròng | -3,01 NT | -134,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,94 | -160,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 NT | 2.522,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 NT | 3,96% |
Tổng tài sản | 63,56 NT | -3,68% |
Tổng nợ | 51,68 NT | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 NT | -134,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,17 T | 123,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 NT | -1.200,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,06 T | -94,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 NT | -254,54% |
Dòng tiền tự do | 1,13 NT | 306,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3.904