Trang chủWIL • CVE
add
Wilton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 N | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 841,37 N | 116,49% |
Thu nhập ròng | -839,45 N | -419,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,93 N | -431,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -838,82 N | -117,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 222,15% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | 135,13% |
Tổng nợ | 613,35 N | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -232,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,45 N | -419,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,68 N | -42,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 759,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 1.692,08% |
Dòng tiền tự do | -294,88 N | 68,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web