Trang chủWILC • NASDAQ
add
G Willi Food International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 $
Mức chênh lệch một ngày
14,85 $ - 15,65 $
Phạm vi một năm
8,18 $ - 17,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,17 Tr USD
Số lượng trung bình
12,37 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,30 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 11,17 Tr | -55,48% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 118,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | 116,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,92 Tr | 313,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,13 Tr | 2,71% |
Tổng tài sản | 686,38 Tr | 14,97% |
Tổng nợ | 73,44 Tr | 63,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 118,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,85 Tr | 6,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,25 Tr | -57,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,00 N | -11,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | -28,08% |
Dòng tiền tự do | 6,76 Tr | -48,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204