Trang chủWILK • TLV
add
Wilk Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
36,40 ILA - 40,00 ILA
Phạm vi một năm
36,40 ILA - 88,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 Tr ILS
Số lượng trung bình
106,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -25,96% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | -70,19% |
Tổng tài sản | 10,73 Tr | -48,44% |
Tổng nợ | 7,87 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | 31,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | 400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 N | -101,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -141,26% |
Dòng tiền tự do | -986,88 N | 38,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15