Trang chủWILK • TLV
add
Wilk Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ILA - 22,70 ILA
Phạm vi một năm
16,50 ILA - 74,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
15,82 Tr ILS
Số lượng trung bình
184,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -26,51% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -86,12% |
Tổng tài sản | 2,06 Tr | -86,53% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -65,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -809,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -228,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 580,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 49,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,50 N | 506,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,50 N | -111,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | 45,86% |
Dòng tiền tự do | -282,75 N | 79,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15