Trang chủWILLOW • KLSE
add
Willowglen MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
133,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
97,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,38 Tr | -18,05% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 5.909,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 6.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 Tr | -11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,62 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 222,69 Tr | -11,42% |
Tổng nợ | 43,75 Tr | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 5.909,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | -6,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,00 N | 39,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 139,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,22 Tr | 26,01% |
Dòng tiền tự do | 12,32 Tr | -8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
132