Trang chủWINDLAS • NSE
add
Windlas Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
926,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
905,25 ₹ - 992,90 ₹
Phạm vi một năm
400,10 ₹ - 1.198,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 T INR
Số lượng trung bình
59,12 N
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 540,25 Tr | 30,37% |
Thu nhập ròng | 156,58 Tr | 11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,04 Tr | 23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 26,31% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 31,03% |
Tổng nợ | 2,76 T | 79,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,58 Tr | 11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.154