Trang chủWINE • IDX
add
PT Hatten Bali PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
222,00 Rp - 230,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
617,88 T IDR
Số lượng trung bình
283,11 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,69 T | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 12,52 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 8,00 T | -17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | -21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,72 T | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -77,98% |
Tổng tài sản | 445,19 T | 9,31% |
Tổng nợ | 130,46 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 T | -17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | 73,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,10 Tr | 90,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | -126,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 T | -49,10% |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | 82,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
107