Trang chủWINH • OTCMKTS
add
Willcox International Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 Tr USD
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,47 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | -86,36% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 125,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 123,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,68 Tr | 613,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 13,04 Tr | -51,61% |
Tổng nợ | 205,72 N | -97,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 54,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 125,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -93,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,60 Tr | -1.274,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | -65,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,55 Tr | -205,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120