Trang chủWINR • IDX
add
Winner Nusantara Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 29,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
136,12 T IDR
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,64 T | 575,18% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 41,28% |
Thu nhập ròng | 7,20 T | 1.422,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,18 | 295,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 T | 1.074,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -91,41% |
Tổng tài sản | 484,53 T | 3,59% |
Tổng nợ | 107,74 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 T | 1.422,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 T | -184,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 T | -85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,25 T | -25,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -113,15% |
Dòng tiền tự do | 7,25 T | 256,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
31