Trang chủWINR • IDX
add
Winner Nusantara Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 14,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
68,06 T IDR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
2,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -70,01% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 20,66% |
Thu nhập ròng | -544,27 Tr | -167,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,10 | -326,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,31 Tr | -135,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | 1.274,27% |
Tổng tài sản | 467,75 T | 12,41% |
Tổng nợ | 108,36 T | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,27 Tr | -167,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 T | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 T | -1.040,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,40 T | 354,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,79 T | 6.345,90% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | 7,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
31