Trang chủWIPL • NSE
add
Western India Plywoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ₹ - 154,89 ₹
Phạm vi một năm
146,00 ₹ - 270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
65,95
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,80 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 189,10 Tr | 15,66% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -52,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,97 Tr | -50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,80 Tr | -33,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
250