Trang chủWIPL • NSE
add
Western India Plywoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
180,81 ₹ - 191,60 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 249,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T INR
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
54,45
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,90 Tr | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 179,10 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,80 Tr | -33,70% |
Tổng tài sản | 769,70 Tr | 6,59% |
Tổng nợ | 336,50 Tr | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
250