Trang chủWIQ • FRA
add
Clean Energy Fuels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 €
Mức chênh lệch một ngày
1,50 € - 1,65 €
Phạm vi một năm
1,14 € - 3,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
415,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,76 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 89,73 Tr | 139,80% |
Thu nhập ròng | -134,97 Tr | -631,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,07 | -631,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,00 N | -113,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,62 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -9,67% |
Tổng nợ | 513,69 Tr | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,97 Tr | -631,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,43 Tr | 804,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 Tr | 137,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -205,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,12 Tr | 287,24% |
Dòng tiền tự do | 24,99 Tr | 256,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
577