Trang chủWIRG • IDX
add
Wir Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT IDR
Số lượng trung bình
228,33 Tr
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,12 T | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 40,56 T | -29,09% |
Thu nhập ròng | 20,64 T | 14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,24 T | 75,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,05 T | 3,36% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 8,71% |
Tổng nợ | 318,08 T | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,64 T | 14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,68 T | -15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,43 T | 45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | -90,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 T | 165,28% |
Dòng tiền tự do | -9,43 T | 76,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
353