Trang chủWIRG • IDX
add
Wir Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 163,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT IDR
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,30 T | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 65,51 T | -18,55% |
Thu nhập ròng | 14,93 T | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,82 T | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,50 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 27,80% |
Tổng nợ | 632,15 T | 53,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,93 T | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,87 T | -501,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,76 T | 247,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,96 T | 824,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,85 T | 58,05% |
Dòng tiền tự do | -27,35 T | -305,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
334