Trang chủWIRTEK • CPH
add
Wirtek A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,90 kr - 9,00 kr
Phạm vi một năm
8,15 kr - 11,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
71,30 Tr DKK
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | -87,00 N | -107,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -107,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,00 N | -62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 281,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -66,90% |
Tổng tài sản | 28,32 Tr | -17,80% |
Tổng nợ | 11,27 Tr | -37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,00 N | -107,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,00 N | -8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,00 N | -78,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -81,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -1.065,54% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 65,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
171