Trang chủWIRTEK • CPH
add
Wirtek A/S
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,30 kr - 8,35 kr
Phạm vi một năm
8,00 kr - 11,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
66,49 Tr DKK
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | 380,00 N | -50,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -53,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 15,61% |
Tổng tài sản | 45,87 Tr | 47,52% |
Tổng nợ | 26,46 Tr | 84,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,00 N | -50,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 630,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | -313,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 N | 89,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -482,00 N | 51,85% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -713,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
196