Trang chủWIRTEK • CPH
add
Wirtek A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,15 kr - 6,15 kr
Phạm vi một năm
5,55 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
50,70 Tr DKK
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 11,32 Tr | 68,67% |
Thu nhập ròng | 779,00 N | -22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -61,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | 54,09% |
Tổng tài sản | 38,02 Tr | 26,01% |
Tổng nợ | 18,38 Tr | 58,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,00 N | -22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,00 N | -229,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | -152,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,59 Tr | 6.962,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 265,68% |
Dòng tiền tự do | -157,88 N | 94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
186