Trang chủWISA • NASDAQ
add
WiSA Technologies Inc
1,73 $
Sau giờ giao dịch:(1,45%)-0,025
1,70 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:18:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 38,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr USD
Số lượng trung bình
679,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 52,41% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -434,47 | 45,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,39 | 99,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | 17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | 1.749,53% |
Tổng tài sản | 8,02 Tr | 44,89% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 N | -432,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 82,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | -22,12% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | -162,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43