Trang chủWISA • NASDAQ
add
WiSA Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 73,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr USD
Số lượng trung bình
7,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,00 N | -18,82% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 20,57% |
Thu nhập ròng | -42,66 Tr | -701,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,37 N | -886,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,51 | 99,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 Tr | -15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 Tr | 204,58% |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | 19,05% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -531,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,66 Tr | -701,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -22,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 N | -8.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,02 Tr | 616,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 203,01% |
Dòng tiền tự do | -4,57 Tr | -43,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43