Trang chủWISE • CNSX
add
Earthwise Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
592,45 N CAD
Số lượng trung bình
79,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,32 N | -92,09% |
Thu nhập ròng | -77,74 N | 90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,55 N | 114,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,43 N | 27,52% |
Tổng tài sản | 122,33 N | -2,97% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -940,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,74 N | 90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,63 N | -49,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,63 N | 188,56% |
Dòng tiền tự do | -105,22 N | -139,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web