Trang chủWISE • CNSX
add
Earthwise Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,09 N CAD
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,50 N | 121,69% |
Thu nhập ròng | -102,84 N | -79,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,37 N | 1.961,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 N | 6,96% |
Tổng tài sản | 25,90 N | -96,58% |
Tổng nợ | 945,32 N | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -919,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -281,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,84 N | -79,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,69 N | -18,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,69 N | -89,27% |
Dòng tiền tự do | -44,21 N | -5,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web