Trang chủWISE • STO
add
Wise Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,30 kr - 18,90 kr
Phạm vi một năm
18,20 kr - 34,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
136,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,66 Tr | -19,99% |
Chi phí hoạt động | 74,37 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 48,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | 36,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,38 Tr | -57,94% |
Tổng tài sản | 272,16 Tr | -23,82% |
Tổng nợ | 187,47 Tr | -26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 48,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,85 Tr | 57,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,49 Tr | 76,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 114,42% |
Dòng tiền tự do | 11,39 Tr | 29,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
441