Trang chủWISE • STO
add
Wise Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,25 kr - 18,20 kr
Phạm vi một năm
15,90 kr - 34,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
127,86 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,41 Tr | -24,53% |
Chi phí hoạt động | 60,08 Tr | -13,31% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -68,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | -122,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,42 Tr | -623,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,77 Tr | -32,68% |
Tổng tài sản | 247,21 Tr | -19,07% |
Tổng nợ | 171,82 Tr | -17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -68,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | 107,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 579,00 N | -95,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | 69,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 92,99% |
Dòng tiền tự do | 5,06 Tr | 117,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
438