Trang chủWISE • STO
add
Wise Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,15 kr - 17,70 kr
Phạm vi một năm
15,45 kr - 28,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
126,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,70 Tr | -20,52% |
Chi phí hoạt động | 68,78 Tr | -18,82% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | 27,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | 9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 116,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,91 Tr | -31,28% |
Tổng tài sản | 237,76 Tr | -22,38% |
Tổng nợ | 169,25 Tr | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | 27,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | -9,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,00 N | -59,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | 14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 4,19% |
Dòng tiền tự do | 12,82 Tr | -29,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
397