Trang chủWISR • CNSX
add
Wisr Ai Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,98 N | 1.236,32% |
Thu nhập ròng | -175,98 N | -1.236,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | — |
Tổng nợ | 269,32 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,98 N | -1.236,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,30 N | -1.110,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,30 N | -219,55% |
Dòng tiền tự do | -166,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web