Trang chủWITH • HEL
add
WithSecure Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Mức chênh lệch một ngày
1,67 € - 1,69 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
294,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
124,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,39 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,71 | -39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 49,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,00 N | 123,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 Tr | 14,92% |
Tổng tài sản | 160,92 Tr | -19,75% |
Tổng nợ | 99,79 Tr | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 140,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,88 Tr | 941,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -156,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | 161,88% |
Dòng tiền tự do | 16,13 Tr | 410,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
654