Trang chủWITTED • HEL
add
Witted Megacorp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 €
Mức chênh lệch một ngày
1,64 € - 1,67 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 Tr | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | -96,00 N | 64,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 61,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,59 N | -116,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.580,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 Tr | 9,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,00 N | 64,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
140