Trang chủWIZC3 • BVMF
add
Wiz Co Participacos e Cortgm de Sgurs SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,88 R$ - 6,00 R$
Phạm vi một năm
4,90 R$ - 7,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
953,05 Tr BRL
Số lượng trung bình
416,26 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,45 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 62,13 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | -33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | -32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,86 Tr | -11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,10 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -3,87% |
Tổng nợ | 1,29 T | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | -33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,58 Tr | -2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,07 Tr | -89,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,66 Tr | 27,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | -33,62% |
Dòng tiền tự do | 198,93 Tr | 69,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.635