Trang chủWIZC3 • BVMF
add
Wiz Co Participacos e Cortgm de Sgurs SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,78 R$ - 5,99 R$
Phạm vi một năm
4,77 R$ - 7,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
933,86 Tr BRL
Số lượng trung bình
407,55 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,00 Tr | 22,36% |
Chi phí hoạt động | 67,71 Tr | 15,62% |
Thu nhập ròng | 33,89 Tr | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,53 Tr | 30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,60 Tr | -13,85% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 6,71% |
Tổng nợ | 1,28 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,89 Tr | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,48 Tr | 65,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,94 Tr | 233,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,69 Tr | -381,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,27 Tr | -136,14% |
Dòng tiền tự do | 50,95 Tr | -81,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.635