Trang chủWJ9 • SGX
add
Advanced Systems Automation Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | 47,98% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | -260,50 N | 50,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | 66,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,50 N | 264,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | 7,70% |
Tổng tài sản | 16,66 Tr | 2,33% |
Tổng nợ | 24,36 Tr | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,50 N | 50,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,00 N | 177,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | -411,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,00 N | -8,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,00 N | 45,85% |
Dòng tiền tự do | -150,56 N | -24,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
599