Trang chủWJG • LON
add
Watkin Jones PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
30,14 GBX - 33,85 GBX
Phạm vi một năm
17,36 GBX - 56,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
79,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
42,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,64 Tr | -27,80% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | -60,14% |
Thu nhập ròng | 153,50 N | 100,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 101,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | 82,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,96 Tr | 33,63% |
Tổng tài sản | 331,89 Tr | -10,67% |
Tổng nợ | 199,30 Tr | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,50 N | 100,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,26 Tr | 473,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,34 Tr | 9,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 Tr | 16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,94 Tr | 373,95% |
Dòng tiền tự do | -280,81 N | 96,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1791
Trang web
Nhân viên
600