Trang chủWJP • SGX
add
Vicom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,15 Tr | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,07 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 Tr | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,90 Tr | 11,70% |
Tổng tài sản | 196,25 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 59,33 Tr | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 21,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 43,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | 40,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,50 N | 107,97% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | -2,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
940