Trang chủWK30 • FRA
add
Siyata Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 €
Phạm vi một năm
3,51 € - 39,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -35,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,51 | -29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,06 | 99,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -54,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,25 N | -6,54% |
Tổng tài sản | 14,46 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 8,37 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -35,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,79 N | -273,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | 198,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,52 N | 216,70% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -754,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
25