Trang chủWKEY • NASDAQ
add
Wisekey International Holding AG - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,72 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,23 Tr USD
Số lượng trung bình
104,78 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | -57,62% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,33 | -11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -95,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,60 Tr | 491,57% |
Tổng tài sản | 114,69 Tr | 139,93% |
Tổng nợ | 27,56 Tr | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,94 Tr | -60,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | 64,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,33 Tr | 742,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,10 Tr | 5.043,91% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -12,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109