Trang chủWKG • CVE
add
Westkam Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,64 N | -29,80% |
Thu nhập ròng | -23,86 N | 28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,57 N | 29,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,87 N | 58,44% |
Tổng tài sản | 175,79 N | 39,07% |
Tổng nợ | 874,95 N | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -699,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,86 N | 28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,62 N | -439,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,62 N | -439,18% |
Dòng tiền tự do | -35,91 N | -858,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web