Trang chủWKSP • NASDAQ
add
Worksport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 Tr USD
Số lượng trung bình
381,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 861,49% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,86 | 89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | -5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -46,92% |
Tổng tài sản | 27,19 Tr | 0,72% |
Tổng nợ | 8,04 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,82 N | 91,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | 50.918,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,89 N | 97,58% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | 46,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
71