Trang chủWKT • ASX
add
Walkabout Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,00 | 99,47% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 63,52% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -128,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 Tr | 42.629,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -92,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,73 N | 412,28% |
Tổng tài sản | 76,55 Tr | 36,51% |
Tổng nợ | 36,64 Tr | 498,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -128,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -152,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 Tr | -341,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 561,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -159,52% |
Dòng tiền tự do | -7,95 Tr | -324,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web