Trang chủWLBMF • OTCMKTS
add
Wallbridge Mining Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
511,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -40,63% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,91 N | 94,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 Tr | -29,05% |
Tổng tài sản | 323,80 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 32,51 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,16 N | 64,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | 30,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | -33,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | -32,37% |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | 42,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34