Trang chủWLD • ASX
add
Wellard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
136,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -46,23% |
Thu nhập ròng | -684,50 N | 86,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | 87,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 N | 108,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | 18,36% |
Tổng tài sản | 42,19 Tr | -7,65% |
Tổng nợ | 5,12 Tr | -34,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,50 N | 86,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 2.214,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 99,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -365,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 229,58% |
Dòng tiền tự do | 633,25 N | 148,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
192