Trang chủWLD • ASX
add
Wellard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
632,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -45,51% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -514,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,26 | -627,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | 1.070,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 Tr | 89,34% |
Tổng tài sản | 32,88 Tr | -25,04% |
Tổng nợ | 4,66 Tr | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -514,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,00 N | -210,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,89 Tr | 589.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -1.190,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 472,17% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 407,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
192