Trang chủWLDFF • OTCMKTS
add
Wildflower Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 Tr | 403,17% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 74,39% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,93 | 86,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 272,04% |
Tổng tài sản | 59,80 Tr | 334,62% |
Tổng nợ | 12,75 Tr | 49,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,88 N | 99,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | -65,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 299,90% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | 70,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web